VIETNAMESE

bể gom

bể chứa, bể thu gom

word

ENGLISH

collection tank

  
NOUN

/kəˈlɛkʃən tæŋk/

holding tank

"Bể gom" là bể chứa tạm thời nước thải hoặc chất lỏng trước khi xử lý hoặc tái sử dụng.

Ví dụ

1.

Bể gom ngăn ngừa tràn nước trong mưa lớn.

The collection tank prevents overflow during heavy rain.

2.

Bể gom được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải.

Collection tanks are used in wastewater treatment systems.

Ghi chú

Từ Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Tank nhé! check Nghĩa 1: Bể chứa Ví dụ: The tank holds water for household use. (Bể chứa giữ nước để sử dụng trong gia đình.) check Nghĩa 2: Xe tăng Ví dụ: Tanks were deployed during the military exercise. (Xe tăng đã được triển khai trong cuộc diễn tập quân sự.) check Nghĩa 3: Đội hình chiến đấu Ví dụ: The tank in the game is responsible for absorbing damage. (Đội hình xe tăng trong trò chơi chịu trách nhiệm hấp thụ sát thương.) check Nghĩa 4: Thùng nhiên liệu Ví dụ: The car’s fuel tank was nearly empty. (Thùng nhiên liệu của xe gần như cạn kiệt.)