VIETNAMESE

Nệm bông ép

Nệm mềm, nệm bông

word

ENGLISH

Memory foam mattress

  
NOUN

/ˈmɛməri fəʊm ˈmætres/

Foam mattress

Nệm bông ép là loại nệm được làm từ bông ép, tạo cảm giác êm ái và dễ chịu khi nằm.

Ví dụ

1.

Nệm bông ép điều chỉnh theo hình dáng cơ thể của bạn.

The memory foam mattress adapts to your body shape.

2.

Nệm bông ép điều chỉnh theo hình dáng cơ thể của bạn.

The memory foam mattress adapts to your body shape.

Ghi chú

Memory foam mattress là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Foam mattress - Nệm bọt Ví dụ: A foam mattress provides softness and flexibility. (Nệm bọt mang lại sự mềm mại và linh hoạt.) check Pillow top mattress - Nệm có lớp gối trên cùng Ví dụ: A pillow top mattress adds extra cushioning for comfort. (Nệm có lớp gối trên cùng giúp tăng thêm độ êm ái.) check Box spring - Nệm hộp Ví dụ: A box spring supports the mattress and extends its lifespan. (Nệm hộp giúp hỗ trợ đệm và kéo dài tuổi thọ của nệm.) check Orthopedic mattress - Nệm chỉnh hình Ví dụ: An orthopedic mattress is designed to relieve back pain. (Nệm chỉnh hình được thiết kế để giảm đau lưng.)