VIETNAMESE

Pháo lệnh

Pháo hiệu, pháo chỉ huy

word

ENGLISH

Signal cannon

  
NOUN

/ˈsɪɡnəl ˈkænən/

Warning cannon, signal gun

Pháo lệnh là loại pháo được bắn ra để báo hiệu hoặc chỉ huy trong quân đội.

Ví dụ

1.

Những người lính chờ đợi âm thanh của pháo lệnh.

The soldiers waited for the sound of the signal cannon.

2.

Pháo lệnh được sử dụng trong các trận chiến lịch sử.

Signal cannons were used in historic battles.

Ghi chú

Từ Signal cannon là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Flare gun – Súng bắn pháo sáng dùng trong khẩn cấp Ví dụ: The sailors fired a flare gun to signal for help. (Các thủy thủ bắn pháo sáng để cầu cứu.) Warning shot – Phát đạn cảnh báo Ví dụ: A warning shot was fired from the signal cannon. (Một phát đạn cảnh báo được bắn từ khẩu pháo tín hiệu.)