VIETNAMESE

Rốn bể

Lỗ thoát bể, lỗ thoát nước

word

ENGLISH

Tank drain

  
NOUN

/tæŋk dreɪn/

Drain outlet, tank bottom drain

Rốn bể là phần thấp nhất của bể chứa, nơi nước hoặc chất lỏng dư thừa thoát ra ngoài.

Ví dụ

1.

Rốn bể cho phép dễ dàng loại bỏ nước dư thừa.

The tank drain allowed easy removal of residual water.

2.

Rốn bể được thiết kế để vệ sinh hiệu quả.

Tank drains are designed for efficient cleaning.

Ghi chú

Từ Tank drain là một từ vựng thuộc lĩnh vực cấp thoát nước và bảo trì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Drain valve – Van thoát nước Ví dụ: The tank drain uses a drain valve to release water. (Rốn bể sử dụng van thoát nước để xả nước.) check Water outlet – Cửa thoát nước Ví dụ: The water outlet ensures smooth drainage from the tank. (Cửa thoát nước đảm bảo nước được xả thuận lợi từ bể.)