VIETNAMESE
Giấy bản
Giấy thủ công, giấy truyền thống
ENGLISH
Handmade paper
/ˈhændˌmeɪd ˈpeɪpər/
Craft paper, traditional paper
Giấy bản là loại giấy truyền thống, thường được làm thủ công từ sợi tre hoặc rơm, dùng trong nghệ thuật hoặc viết thư pháp.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ sử dụng giấy bản để tạo tác phẩm thư pháp.
The artist used handmade paper for the calligraphy piece.
2.
Giấy bản được đánh giá cao bởi kết cấu độc đáo của nó.
Handmade paper is valued for its unique texture.
Ghi chú
Từ Handmade paper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Craft paper - Giấy thủ công
Ví dụ:
Handmade paper is a type of craft paper often used in art projects.
(Giấy thủ công làm bằng tay thường được sử dụng trong các dự án nghệ thuật.)
Recycled paper - Giấy tái chế
Ví dụ:
Recycled paper is sometimes handcrafted to create unique textures.
(Giấy tái chế đôi khi được làm thủ công để tạo kết cấu độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết