VIETNAMESE

ly tâm

lực li tâm

word

ENGLISH

centrifugal force

  
NOUN

/ˌsɛnˈtrɪfjuːɡəl ˈfɔːrs/

outward force

"Ly tâm" là hiện tượng lực đẩy ra ngoài xuất hiện khi vật quay tròn quanh một trục.

Ví dụ

1.

Lực ly tâm giữ nước trong xô đang quay.

Centrifugal force keeps the water in the spinning bucket.

2.

Lực ly tâm rất quan trọng trong máy giặt.

Centrifugal force is crucial in washing machines.

Ghi chú

Từ Force là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Force nhé! check Nghĩa 1: - Lực vật lý Ví dụ: Centrifugal force pushes objects outward during rotation. (Lực ly tâm đẩy các vật ra ngoài trong quá trình quay.) check Nghĩa 2: - Sức mạnh ảnh hưởng Ví dụ: Economic forces drive changes in global markets. (Các lực kinh tế thúc đẩy sự thay đổi trên thị trường toàn cầu.) check Nghĩa 3: - Sự ép buộc Ví dụ: The police used force to disperse the crowd. (Cảnh sát sử dụng sức ép để giải tán đám đông.) check Nghĩa 4: - Đơn vị quân đội Ví dụ: The special forces were deployed to handle the crisis. (Lực lượng đặc biệt được triển khai để xử lý khủng hoảng.)