VIETNAMESE
thanh công việc
dải tác vụ
ENGLISH
taskbar
/ˈtɑːskbɑːr/
activity bar
"Thanh công việc" là giao diện hiển thị các ứng dụng hoặc tác vụ đang chạy trên máy tính.
Ví dụ
1.
Thanh công việc hiển thị các ứng dụng mở để chuyển đổi dễ dàng.
The taskbar shows all open applications for easy switching.
2.
Thanh công việc rất cần thiết trong môi trường đa nhiệm.
Taskbars are essential in multitasking environments.
Ghi chú
Từ taskbar là một từ có gốc từ task (nhiệm vụ) và bar (thanh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Progress bar – Thanh tiến trình
Ví dụ:
The progress bar indicates how much of the task is complete.
(Thanh tiến trình hiển thị mức độ hoàn thành của nhiệm vụ.)
Notification bar – Thanh thông báo
Ví dụ:
The notification bar shows incoming messages and updates.
(Thanh thông báo hiển thị tin nhắn đến và các cập nhật.)
Search bar – Thanh tìm kiếm
Ví dụ:
The search bar helps users find information quickly.
(Thanh tìm kiếm giúp người dùng tìm thông tin nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết