VIETNAMESE
thép chữ l
Thép hình L
ENGLISH
L-shaped steel
/hɒt rəʊld stiːl kɔɪl/
L-beam
Thép chữ L là thép hình chữ L dùng để gia cố hoặc kết cấu.
Ví dụ
1.
Thép chữ L được sử dụng trong các kết cấu góc.
The L-shaped steel is used in corner structures.
2.
Thép dạng L tăng cường sức mạnh cho kết cấu.
L-shaped steel adds strength to the framework.
Ghi chú
L-shaped steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Angle Steel - Thép góc
Ví dụ:
Angle steel is commonly used for structural support in buildings and frameworks.
(Thép góc thường được sử dụng để hỗ trợ kết cấu trong các công trình xây dựng và khung kết cấu.)
Steel Angle - Thép góc
Ví dụ:
Steel angles are L-shaped steel bars used for reinforcement and framing in construction.
(Thép góc là thanh thép hình chữ L được sử dụng để gia cố và làm khung trong xây dựng.)
L-bracket - Máng thép hình L
Ví dụ:
An L-bracket is a metal support shaped like an 'L' used to secure joints in structural applications.
(Máng thép hình L là một bộ phận kim loại có hình dạng chữ 'L' dùng để cố định các mối nối trong kết cấu.)
Structural Steel - Thép kết cấu
Ví dụ:
Structural steel is used in construction for creating durable frameworks.
(Thép kết cấu được sử dụng trong xây dựng để tạo nên các khung kết cấu bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết