VIETNAMESE

biến cục bộ

sự thay đổi cục bộ

word

ENGLISH

localized change

  
NOUN

/ˈləʊkəlaɪzd ʧeɪnʤ/

area-specific alteration

"Biến cục bộ" là thay đổi xảy ra tại một vị trí cụ thể trong vật liệu hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Biến cục bộ nhiệt độ ảnh hưởng đến độ bền vật liệu.

The localized change in temperature affected the material's strength.

2.

Biến cục bộ áp suất có thể gây biến dạng cấu trúc.

Localized changes in pressure can cause structural deformations.

Ghi chú

Từ Biến cục bộ là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học và khoa học máy tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Localized variable - Biến cục bộ trong lập trình Ví dụ: Localized variables are used only within a specific function. (Biến cục bộ chỉ được sử dụng trong một hàm cụ thể.) check Localized effect - Hiệu ứng cục bộ Ví dụ: The localized effect of temperature changes impacted the experiment. (Hiệu ứng cục bộ của sự thay đổi nhiệt độ đã ảnh hưởng đến thí nghiệm.) check Localized impact - Ảnh hưởng cục bộ Ví dụ: Localized impacts are easier to control in confined environments. (Ảnh hưởng cục bộ dễ kiểm soát hơn trong môi trường hạn chế.)