VIETNAMESE

đường chuẩn

tiêu chuẩn đo lường

word

ENGLISH

calibration line

  
NOUN

/ˌkælɪˈbreɪʃən laɪn/

standard line

"Đường chuẩn" là đường tham chiếu hoặc tiêu chuẩn dùng để so sánh trong đo lường hoặc phân tích.

Ví dụ

1.

Đường chuẩn đảm bảo độ chính xác trong các phép đo phòng thí nghiệm.

The calibration line ensures accuracy in lab measurements.

2.

Đường chuẩn chính xác cải thiện độ tin cậy của thiết bị đo lường.

Accurate calibration lines improve instrument reliability.

Ghi chú

Từ Calibration line là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực đo lường và phân tích. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Calibration curve - Đường cong hiệu chuẩn Ví dụ: The calibration curve is plotted to determine unknown concentrations. (Đường cong hiệu chuẩn được vẽ để xác định nồng độ chưa biết.) Standard reference - Tham chiếu tiêu chuẩn Ví dụ: Calibration lines rely on standard references for accuracy. (Đường chuẩn dựa vào các tham chiếu tiêu chuẩn để đảm bảo độ chính xác.) Linear calibration - Hiệu chuẩn tuyến tính Ví dụ: A linear calibration line indicates a proportional relationship. (Một đường chuẩn tuyến tính biểu thị mối quan hệ tỷ lệ.)