VIETNAMESE

lutetium

kim loại đất hiếm

word

ENGLISH

lutetium

  
NOUN

/luːˈtiːʃəm/

rare earth metal

"Lutetium" là nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm, thường được sử dụng trong công nghệ y tế và điện tử.

Ví dụ

1.

Lutetium được sử dụng trong nghiên cứu điều trị ung thư.

Lutetium is used in cancer treatment research.

2.

Lutetium cũng rất có giá trị trong công nghệ điện tử tiên tiến.

Lutetium is also valuable in advanced electronics.

Ghi chú

Từ Lutetium là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa họcnghiên cứu vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lanthanide series – Dãy lanthanide Ví dụ: Lutetium is the last element in the lanthanide series. (Lutetium là nguyên tố cuối cùng trong dãy lanthanide.) check X-ray phosphor – Chất phát quang tia X Ví dụ: Lutetium is used in X-ray phosphors for medical imaging. (Lutetium được sử dụng trong chất phát quang tia X để chụp ảnh y khoa.) check Catalytic agent – Tác nhân xúc tác Ví dụ: In petroleum refining, lutetium acts as a catalytic agent. (Trong lọc hóa dầu, lutetium hoạt động như một tác nhân xúc tác.) check Elemental symbol – Ký hiệu nguyên tố Ví dụ: The elemental symbol for lutetium is Lu. (Ký hiệu nguyên tố của lutetium là Lu.)