VIETNAMESE
người cổ đại
ENGLISH
ancient people
/ˈeɪnʧənt ˈpipəl/
archaic people, primitive people
Người cổ đại là người sống trong thời kỳ lịch sử xa xưa.
Ví dụ
1.
Người cổ đại Ai Cập là những người xây dựng tài ba.
The ancient people of Egypt were skilled builders.
2.
Người cổ đại Hy Lạp đã có những đóng góp đáng kể cho triết học, nghệ thuật và chính trị.
The ancient people of Greece made significant contributions to philosophy, art, and politics.
Ghi chú
Từ ancient people là một từ ghép của tính từ ancient (cổ đại) và danh từ people (người). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Ancient civilization - Nền văn minh cổ đại
Ví dụ:
The ancient civilization of Egypt is famous for its pyramids.
(Nền văn minh Ai Cập cổ đại nổi tiếng với các kim tự tháp.)
Ancient history - Lịch sử cổ đại
Ví dụ:
We are learning about ancient history in school.
(Chúng tôi đang học về lịch sử cổ đại ở trường.)
Ancient ruins - Tàn tích cổ đại
Ví dụ:
The ancient ruins of the Roman Empire can be seen in Italy.
(Những tàn tích cổ đại của Đế chế La Mã có thể được thấy ở Ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết