VIETNAMESE

máy tính nhỏ

máy tính bỏ túi

word

ENGLISH

pocket calculator

  
NOUN

/ˈpɒkɪt ˈkælkjʊleɪtər/

portable calculator

"Máy tính nhỏ" là thiết bị điện toán cầm tay dùng để thực hiện các phép tính cơ bản.

Ví dụ

1.

Máy tính nhỏ rất tiện lợi cho các phép tính nhanh.

The pocket calculator is handy for quick calculations.

2.

Máy tính nhỏ được sử dụng rộng rãi bởi học sinh.

Pocket calculators are widely used by students.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pocket khi nói hoặc viết nhé! check Pocket-sized – Cỡ túi Ví dụ: Pocket-sized gadgets are convenient for travel. (Các thiết bị cỡ túi rất tiện lợi khi đi du lịch.) check Pocket money – Tiền tiêu vặt Ví dụ: She saves her pocket money to buy books. (Cô ấy tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua sách.) check Out of pocket – Chi phí tự trả Ví dụ: He had to pay for the repairs out of pocket. (Anh ấy phải tự trả tiền sửa chữa.) check Pocket notebook – Sổ tay bỏ túi Ví dụ: A pocket notebook is ideal for jotting down quick notes. (Sổ tay bỏ túi rất lý tưởng để ghi chép nhanh.) check Deep pockets – Nguồn tài chính dồi dào Ví dụ: The company with deep pockets won the bid. (Công ty có nguồn tài chính dồi dào đã thắng thầu.) check Pocket calculator – Máy tính bỏ túi Ví dụ: A pocket calculator is useful for quick arithmetic. (Máy tính bỏ túi rất hữu ích để tính toán nhanh.)