VIETNAMESE
già hóa
lão hóa
ENGLISH
aging
/ˈeɪʤɪŋ/
Già hóa là sự suy giảm theo thời gian của các chức năng sinh lý cần thiết cho sự sống và sinh sản.
Ví dụ
1.
Già hóa là một phần tự nhiên của cuộc sống.
Aging is a natural part of life.
2.
Già hóa có thể dẫn đến những thay đổi về sức khỏe thể chất và tinh thần cần được kiểm soát và theo dõi cẩn thận.
Aging can bring about changes in physical and mental health that need careful management.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aging nhé! Growing older - Trở nên già hơn Phân biệt: Growing older nhấn mạnh quá trình tự nhiên, dần dần khi con người hay vật trở nên già hơn; sắc thái này có phần nhẹ nhàng hơn so với aging. Ví dụ: As we grow older, we often gain more wisdom and experience. (Khi chúng ta già đi, chúng ta thường có được nhiều trí tuệ và kinh nghiệm hơn.) Declining - Suy giảm Phân biệt: Declining thường được dùng để mô tả sự suy giảm về sức khỏe, năng lực hoặc các yếu tố khác liên quan đến quá trình lão hóa, không chỉ đơn thuần là trở nên già. Ví dụ: His health has been declining rapidly in recent years. (Sức khỏe của ông ấy đã giảm sút nhanh chóng trong những năm gần đây.) Maturing - Trưởng thành Phân biệt: Maturing nhấn mạnh vào sự phát triển và trưởng thành về thể chất, tinh thần; thường áp dụng cho quá trình trưởng thành của trẻ em hoặc sự chín chắn của sản phẩm, trái cây, v.v. Ví dụ: As the cheese matures, it develops a stronger flavor. (Khi phô mai chín, nó sẽ có hương vị đậm đà hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết