VIETNAMESE

Giát

Thanh giát, tấm đỡ

word

ENGLISH

Slats

  
NOUN

/slæts/

Bed slats, support bars

Giát là các thanh ngang được lắp dưới nệm hoặc chiếu để hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Giát gỗ cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho nệm.

The wooden slats provided firm support for the mattress.

2.

Giát rất quan trọng để khung giường bền chắc.

Slats are essential for durable bed frames.

Ghi chú

Từ Slats là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wooden panels – Tấm gỗ Ví dụ: The slats were made of wooden panels to provide stability. (Các thanh ngang được làm bằng tấm gỗ để tăng độ chắc chắn.) check Horizontal beams – Dầm ngang Ví dụ: The horizontal beams act as slats for the flooring structure. (Các dầm ngang đóng vai trò như thanh ngang trong kết cấu sàn nhà.)