VIETNAMESE

lam che nắng

Louver gỗ

word

ENGLISH

shading panel

  
NOUN

/ˈʃeɪdɪŋ ˈpænl/

Wooden louver

Lam che nắng là cấu trúc tương tự lam chắn nắng, nhưng thiết kế đặc biệt hơn với mục đích giảm nhiệt và bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp.

Ví dụ

1.

Shading panels help protect the space from excessive light.

The shading panel keeps the room cool during the day.

2.

Lam che nắng giúp bảo vệ không gian khỏi ánh sáng quá mức.

Shading panels help protect the space from excessive light.

Ghi chú

Shading panel là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế ngoại thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Solar panel - Tấm pin năng lượng mặt trời Ví dụ: Solar panels convert sunlight into electricity. (Tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.) check Curtain - Màn cửa Ví dụ: She pulled the curtains to block the morning light. (Cô ấy kéo rèm cửa để chặn ánh sáng buổi sáng.) check Blinds - Mành che Ví dụ: The blinds can be adjusted to control the amount of sunlight entering the room. (Mành che có thể điều chỉnh để kiểm soát lượng ánh sáng mặt trời vào phòng.) check Window film - Màng lọc cửa sổ Ví dụ: Window film reduces glare and increases privacy. (Màng lọc cửa sổ giúp giảm chói và tăng cường sự riêng tư.)