VIETNAMESE
mặt đối lập
phương diện đối lập
ENGLISH
opposite side
/ˈɒpəzɪt saɪd/
contrary aspect
"Mặt đối lập" là khía cạnh hoặc đặc điểm trái ngược của một vấn đề hoặc đối tượng.
Ví dụ
1.
Cuộc tranh luận làm nổi bật các mặt đối lập của vấn đề.
The debate highlighted the opposite sides of the argument.
2.
Xem xét mặt đối lập mang lại góc nhìn mới.
Examining the opposite side offers new perspectives.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opposite khi nói hoặc viết nhé!
Opposite meaning – Nghĩa trái ngược
Ví dụ:
The word hot has an opposite meaning to cold.
(Từ hot có nghĩa trái ngược với cold.)
Opposite direction – Hướng ngược lại
Ví dụ:
Traffic moves in opposite directions on a two-way street.
(Giao thông di chuyển theo hướng ngược lại trên đường hai chiều.)
Opposite sides – Hai phía đối diện
Ví dụ:
The two teams sat on opposite sides of the field.
(Hai đội ngồi ở hai phía đối diện của sân.)
Opposite characteristics – Đặc điểm trái ngược
Ví dụ:
Despite their opposite characteristics, the siblings get along well.
(Dù có đặc điểm trái ngược, anh chị em vẫn hòa thuận với nhau.)
Opposite number – Số đối
Ví dụ:
The opposite of 5 is -5 in mathematics.
(Số đối của 5 là -5 trong toán học.)
Opposite effect – Hiệu ứng ngược
Ví dụ:
The medication had the opposite effect of what was intended.
(Thuốc có hiệu ứng ngược lại với những gì dự định.)
Opposite direction forces – Lực theo hướng đối diện
Ví dụ:
Opposite direction forces cancel each other out in equilibrium.
(Các lực theo hướng đối diện triệt tiêu lẫn nhau trong trạng thái cân bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết