VIETNAMESE

ống xi phông

ống hút, ống thoát nước

word

ENGLISH

Siphon pipe

  
NOUN

/ˈsaɪfən paɪp/

Drainpipe, Suction pipe

Ống xi phông là loại ống được dùng trong các hệ thống thoát nước, giúp ngăn mùi hôi.

Ví dụ

1.

Ống xi phông được đặt cẩn thận để hút nước ra khỏi bể và đưa vào hệ thống thoát nước, tránh việc tích tụ mùi hôi khó chịu.

The siphon pipe was carefully placed to draw water away from the basin and into the drainage system, avoiding the buildup of unpleasant odors.

2.

Ống si phông đã được sử dụng để chuyển chất lỏng từ một bình sang bình khác.

The siphon pipe was used to transfer the liquid from one container to another.

Ghi chú

Siphon pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủy lực và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Siphon - Dụng cụ rút chất lỏng Ví dụ: A siphon operates using gravity and pressure differences. (Dụng cụ rút chất lỏng hoạt động dựa trên trọng lực và sự chênh lệch áp suất.) check Vacuum pipe - Ống hút chân không Ví dụ: A vacuum pipe is essential for air and fluid transfer systems. (Ống hút chân không rất quan trọng trong các hệ thống truyền khí và chất lỏng.)