VIETNAMESE

ống nhựa miệng bát

ống nhựa miệng bát

word

ENGLISH

Bellmouth pipe

  
NOUN

/ˈbɛlmaʊθ paɪp/

Bellmouth pipe, Funnel

Ống nhựa miệng bát là loại ống nhựa có hình dạng như miệng bát, thường dùng trong các hệ thống dẫn khí hoặc nước.

Ví dụ

1.

Ống nhựa miệng bát chỉ đạo dòng chảy.

The bellmouth pipe directs the flow.

2.

Nhóm thi công đã lắp đặt ống nhựa miệng bát để nước có thể chảy vào hệ thống thoát nước một cách trơn tru.

The construction team installed a bellmouth pipe to facilitate the smooth entry of water into the drainage.

Ghi chú

Bellmouth pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Funnel pipe - Ống phễu Ví dụ: A funnel pipe is shaped like a funnel and is used to direct materials or liquids from a wide section to a narrower one. (Ống phễu có dạng phễu và được sử dụng để dẫn vật liệu hoặc chất lỏng từ phần rộng sang phần hẹp.) check Inlet pipe - Ống vào Ví dụ: An inlet pipe carries liquids or gases into a system. (Ống vào dẫn chất lỏng hoặc khí vào hệ thống.) check Outlet pipe - Ống ra Ví dụ: An outlet pipe carries materials out of a system. (Ống ra dẫn vật liệu ra khỏi hệ thống.)