VIETNAMESE
bánh xe ô tô
bánh xe ô tô
ENGLISH
car wheel
/kɑːr wiːl/
automobile wheel
"Bánh xe ô tô" là bánh xe của phương tiện giao thông ô tô.
Ví dụ
1.
Bánh xe ô tô được thay vì bị mòn.
The car wheel was replaced due to wear.
2.
Phương tiện cần bánh xe ô tô mới.
The vehicle needs new car wheels.
Ghi chú
Car wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực phương tiện giao thông và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Alloy Car Wheel - Bánh xe hợp kim ô tô
Ví dụ:
The alloy car wheel is lightweight and stylish.
(Bánh xe hợp kim ô tô nhẹ và thời trang.)
Vehicle Tire - Lốp xe ô tô
Ví dụ:
The vehicle tire ensures traction on various road surfaces.
(Lốp xe ô tô đảm bảo độ bám trên các bề mặt đường khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết