VIETNAMESE
lam trang trí
ENGLISH
decorative louver
/ˈbælkəni ˈreɪlɪŋ/
Lam trang trí là các cấu trúc dùng để làm đẹp không gian.
Ví dụ
1.
Lam trang trí thêm phong cách cho mặt tiền.
The decorative louver adds style to the facade.
2.
Lam trang trí phổ biến trong kiến trúc hiện đại.
Decorative louvers are common in modern architecture.
Ghi chú
Decorative louver là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế nội thất và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Vent - Lỗ thông gió Ví dụ: A vent is an opening that allows air or other gases to flow in or out of a building. (Lỗ thông gió, là một lỗ cho phép không khí hoặc khí thải lưu thông vào hoặc ra khỏi tòa nhà.) Grille - Lưới chắn Ví dụ: A grille is a metal frame with bars that allows airflow while providing a barrier. (Lưới chắn, một khung kim loại có các thanh để cho phép không khí lưu thông nhưng vẫn tạo ra một lớp chắn.) Shutter - Cửa chớp Ví dụ: A shutter is a solid or slatted cover used to block or control the amount of light entering a space. (Cửa chớp, là một tấm che kín hoặc có thanh chắn dùng để kiểm soát lượng ánh sáng vào không gian.) Blinds - Mành che Ví dụ: Blinds are window coverings made of horizontal or vertical slats that can be adjusted to control light. (Mành che, là rèm cửa làm từ các thanh ngang hoặc dọc có thể điều chỉnh để kiểm soát ánh sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết