VIETNAMESE
Nút cảm ứng
Nút bấm, Nút cảm biến, Nút chạm
ENGLISH
Touch button
/tʌʧ ˈbʌtən/
Sensory button, Capacitive button
“Nút cảm ứng” là loại nút hoạt động khi người dùng chạm vào bề mặt mà không cần nhấn vào.
Ví dụ
1.
Nút cảm ứng trên thiết bị giúp dễ dàng sử dụng chỉ với một cú chạm.
The touch button on the device makes it easy to use with just a tap.
2.
Nút cảm ứng cho phép người dùng bật đèn.
The touch button allows users to turn on the light.
Ghi chú
Touch button là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Touchscreen - Màn hình cảm ứng
Ví dụ:
A touchscreen allows users to interact with devices directly.
(Màn hình cảm ứng cho phép người dùng tương tác trực tiếp với thiết bị.)
Touchpad - Bàn di cảm ứng
Ví dụ:
A touchpad replaces a traditional mouse for navigation.
(Bàn di cảm ứng thay thế chuột truyền thống để điều hướng.)
Swipe button - Nút vuốt
Ví dụ:
A swipe button activates by sliding a finger across the screen.
(Nút vuốt được kích hoạt bằng cách trượt ngón tay trên màn hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết