VIETNAMESE

Quạt giấy

Quạt thủ công, quạt xếp

word

ENGLISH

Paper fan

  
NOUN

/ˈpeɪpər fæn/

Hand fan, foldable fan

Quạt giấy là loại quạt truyền thống làm bằng giấy, dùng để tạo gió hoặc làm vật trang trí.

Ví dụ

1.

Người biểu diễn sử dụng quạt giấy như một phần của trang phục truyền thống.

The performer used a paper fan as part of her traditional costume.

2.

Quạt giấy thường được sử dụng trong các lễ hội văn hóa.

Paper fans are often used in cultural festivals.

Ghi chú

Từ Paper fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Handheld Fan - Quạt cầm tay Ví dụ: She used a handheld paper fan to keep cool in the summer heat. (Cô ấy dùng quạt giấy cầm tay để làm mát trong cái nóng mùa hè.) check Decorative Fan - Quạt trang trí Ví dụ: The decorative paper fan added charm to the wedding decorations. (Quạt giấy trang trí làm tăng thêm nét duyên dáng cho tiệc cưới.)