VIETNAMESE

đầu hồi nhà

đầu mái, tường hồi

word

ENGLISH

house gable

  
NOUN

/haʊs ˈɡeɪbəl/

roof gable, gable end

“Đầu hồi nhà” là phần trên cùng của bức tường hai bên nhà, nơi giao nhau của hai mái.

Ví dụ

1.

Đầu hồi nhà bảo vệ nội thất khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

The house gable protects the interior from harsh weather conditions.

2.

Đầu hồi nhà này được trang trí với các chạm khắc tinh xảo.

This house gable is decorated with intricate carvings.

Ghi chú

Đầu hồi nhà là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roof Gable - Đầu hồi mái Ví dụ: The roof gable provides ventilation for the attic space. (Đầu hồi mái cung cấp thông gió cho không gian áp mái.) check End Wall - Tường cuối Ví dụ: The end wall protects the house from strong winds. (Đầu hồi nhà bảo vệ căn nhà khỏi gió mạnh.)