VIETNAMESE

Công tơ

Thiết bị đo, đồng hồ đo

word

ENGLISH

Meter

  
NOUN

/ˈmiːtər/

Gauge, indicator

Công tơ là thiết bị đo lượng tiêu thụ của một nguồn năng lượng, thường là điện hoặc nước.

Ví dụ

1.

Công tơ ghi nhận lượng điện tiêu thụ của gia đình trong tháng.

The meter recorded the household's electricity consumption for the month.

2.

Công tơ thông minh cho phép theo dõi sử dụng theo thời gian thực

A smart meter allows real-time monitoring of usage.

Ghi chú

Công tơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và kiểm soát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electric meter - Công tơ điện Ví dụ: Electric meters are installed in every household to track power usage. (Công tơ điện được lắp đặt ở mọi hộ gia đình để theo dõi lượng điện tiêu thụ.) check Water meter - Công tơ nước Ví dụ: The water meter records the monthly water consumption. (Công tơ nước ghi lại lượng nước tiêu thụ hàng tháng.) check Gas meter - Công tơ gas Ví dụ: Gas meters help calculate accurate billing for households. (Công tơ gas giúp tính toán hóa đơn chính xác cho các hộ gia đình.) check Odometer - Công tơ mét Ví dụ: The odometer shows that the car has traveled 50,000 miles. (Công tơ mét cho biết xe đã di chuyển 50,000 dặm.)