VIETNAMESE
Phun sơn
Sơn phun, phủ sơn
ENGLISH
Spray paint
/spreɪ peɪnt/
Paint spraying, airbrush
Phun sơn là kỹ thuật áp dụng lớp sơn lên bề mặt bằng cách sử dụng thiết bị phun.
Ví dụ
1.
Anh ấy phun sơn lên tường để tạo ra một thiết kế graffiti.
He spray painted the wall to create a graffiti design.
2.
Phun sơn thường được sử dụng trong nghệ thuật đường phố.
Spray paint is commonly used in street art.
Ghi chú
Từ Spray paint là một từ vựng thuộc lĩnh vực sơn và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aerosol paint – Sơn dạng bình xịt
Ví dụ:
Aerosol paint is used for quick touch-ups on surfaces.
(Sơn dạng bình xịt được sử dụng để sửa nhanh bề mặt.)
Primer spray – Sơn lót dạng xịt
Ví dụ:
Primer spray prepares surfaces for the final paint layer.
(Sơn lót dạng xịt chuẩn bị bề mặt cho lớp sơn cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết