VIETNAMESE
cổng song song
giao diện song song
ENGLISH
parallel port
/ˈpærəˌlɛl pɔːrt/
parallel interface
"Cổng song song" là giao diện kết nối dữ liệu đồng thời giữa máy tính và thiết bị ngoại vi.
Ví dụ
1.
Máy in sử dụng cổng song song để truyền dữ liệu.
The printer uses a parallel port for data transfer.
2.
Cổng song song ngày càng ít phổ biến trên các thiết bị hiện đại.
Parallel ports are becoming less common in modern devices.
Ghi chú
Từ Parallel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Parallel nhé!
Nghĩa 1: Song song trong cấu trúc kỹ thuật
Ví dụ:
Parallel ports allow multiple data lines to transmit simultaneously.
(Cổng song song cho phép nhiều đường dữ liệu truyền cùng lúc.)
Nghĩa 2: Song song trong toán học
Ví dụ:
In geometry, parallel lines never intersect.
(Trong hình học, các đường song song không bao giờ giao nhau.)
Nghĩa 3: Tương đồng trong ý tưởng hoặc tình huống
Ví dụ:
The challenges faced by both teams ran in parallel.
(Các thách thức mà cả hai đội phải đối mặt là tương đồng nhau.)
Nghĩa 4: Thực hiện song song các nhiệm vụ
Ví dụ:
Parallel processing increases efficiency in computing.
(Xử lý song song tăng hiệu quả trong tính toán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết