VIETNAMESE
kính an toàn
Kính bảo hộ
ENGLISH
safety glass
/prəˈtɛktɪv ˈɡɒɡlz/
Safety glasses
Kính an toàn là loại kính chịu lực và khó vỡ.
Ví dụ
1.
Kính an toàn được sử dụng trong cửa sổ xe hơi.
Safety glass is used in car windows.
2.
Kính an toàn được thiết kế để chống vỡ.
Safety glass is designed to resist shattering.
Ghi chú
Safety glass là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Laminated glass - Kính dán
Ví dụ:
Laminated glass consists of multiple layers bonded together for safety.
(Kính dán bao gồm nhiều lớp liên kết với nhau để tăng độ an toàn.)
Tempered glass - Kính tôi
Ví dụ:
Tempered glass is stronger than regular glass and shatters into small, harmless pieces.
(Kính tôi cứng hơn kính thông thường và vỡ thành các mảnh nhỏ, không gây nguy hiểm.)
Bulletproof glass - Kính chống đạn
Ví dụ:
Bulletproof glass can withstand high-impact forces from bullets or explosions.
(Kính chống đạn có thể chịu được lực tác động mạnh từ đạn hoặc vụ nổ.)
Shatterproof glass - Kính chống vỡ
Ví dụ:
Shatterproof glass is used in vehicles and buildings to enhance safety.
(Kính chống vỡ được sử dụng trong phương tiện và công trình để tăng cường an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết