VIETNAMESE

sự lập mã

mã hóa dữ liệu

word

ENGLISH

encoding

  
NOUN

/ɪnˈkəʊdɪŋ/

code conversion

"Sự lập mã" là quá trình chuyển đổi thông tin thành mã hoặc tín hiệu mã hóa.

Ví dụ

1.

Mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị đánh cắp.

Encoding protects sensitive information from theft.

2.

Mã hóa video đảm bảo tương thích trên các thiết bị.

Video encoding ensures compatibility across devices.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ encoding khi nói hoặc viết nhé! check Data encoding – Mã hóa dữ liệu Ví dụ: Data encoding is essential for secure communication. (Mã hóa dữ liệu rất cần thiết cho giao tiếp an toàn.) check Video encoding – Mã hóa video Ví dụ: Video encoding compresses files for faster streaming. (Mã hóa video nén tệp để phát trực tuyến nhanh hơn.) check Character encoding – Mã hóa ký tự Ví dụ: Character encoding ensures proper text display across systems. (Mã hóa ký tự đảm bảo hiển thị văn bản đúng trên các hệ thống.)