VIETNAMESE

lão ấy

word

ENGLISH

he

  
PRONOUN

/hi/

that man, that old man

Lão ấy từ để chỉ cách gọi thân mật hoặc tôn trọng đối với một người đàn ông lớn tuổi.

Ví dụ

1.

Lão ấy chia sẻ sự hiểu biết của mình với thế hệ trẻ, luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên.

He shared his wisdom with the younger generations, always willing to offer advice.

2.

Dù đã lớn tuổi nhưng lão ấy vẫn tích cực hoạt động cộng đồng, tham gia nhiều sự kiện khác nhau.

Despite his age, he remained active in the community, participating in various events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của He nhé! check He - Anh ấy, ông ấy, người ấy Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) check He - Dùng không trang trọng cho vật, động vật hoặc khái niệm Ví dụ: Have you seen my cat? He's been missing all day. (Bạn có thấy con mèo của tôi không? Nó đã mất tích cả ngày.) check He - Chỉ người không rõ giới tính (rất hiếm) Ví dụ: If anyone calls, tell he/she/they I'll be back in an hour. (Nếu có ai gọi thì nói với họ rằng 1 tiếng nữa tôi quay lại.)