VIETNAMESE

Phấn sáp

Phấn nén, phấn phủ

word

ENGLISH

Wax powder

  
NOUN

/wæks ˈpaʊdər/

Compact powder, pressed powder

Phấn sáp là sản phẩm trang điểm dạng bột nhưng có kết cấu giống sáp.

Ví dụ

1.

Phấn sáp tạo nên lớp trang điểm mịn màng và không bóng.

Wax powder creates a smooth matte finish on the skin.

2.

Cô ấy dùng phấn sáp để có vẻ ngoài trang điểm tự nhiên.

She used wax powder for a natural makeup look.

Ghi chú

Từ Wax powder là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩm và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compact powder – Phấn nén Ví dụ: She used compact powder for a matte finish on her face. (Cô ấy dùng phấn nén để có lớp trang điểm mờ.) check Beeswax – Sáp ong Ví dụ: Beeswax is a key ingredient in lip balm. (Sáp ong là thành phần chính trong son dưỡng môi.)