VIETNAMESE
bộ nhớ động
bộ lưu trữ hoạt động
ENGLISH
dynamic memory
/daɪˈnæmɪk ˈmɛməri/
active memory
"Bộ nhớ động" là loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu cần được làm mới liên tục.
Ví dụ
1.
Bộ nhớ động cần nguồn điện liên tục để giữ dữ liệu.
Dynamic memory needs constant power to retain data.
2.
Bộ nhớ động được sử dụng rộng rãi trong các máy tính hiện đại.
Dynamic memory is widely used in modern computers.
Ghi chú
Dynamic memory là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật phần cứng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
DRAM (Dynamic RAM) - DRAM
Ví dụ:
The DRAM is widely used in modern computers for its large capacity.
(DRAM được sử dụng rộng rãi trong các máy tính hiện đại nhờ dung lượng lớn.)
Volatile Memory - Bộ nhớ biến động
Ví dụ:
Volatile memory loses its content when power is turned off.
(Bộ nhớ biến động mất nội dung khi tắt nguồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết