VIETNAMESE

kìm cộng lực

Kìm lực

word

ENGLISH

bolt cutters

  
NOUN

/ˈwɛldɪŋ klæmp/

Leverage pliers

Kìm cộng lực là dụng cụ để cắt vật liệu cứng với lực lớn.

Ví dụ

1.

Người công nhân dùng kìm cộng lực để phá khóa.

The worker used bolt cutters to break the lock.

2.

Kéo cắt bu lông là công cụ mạnh mẽ để cắt kim loại.

Bolt cutters are powerful tools for cutting metals.

Ghi chú

Bolt cutters là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hacksaw - Cưa tay Ví dụ: The hacksaw is used for cutting metal pipes and other materials. (Cưa tay được sử dụng để cắt ống kim loại và các vật liệu khác.) check Shears - Kéo lớn Ví dụ: The shears are commonly used for cutting thick sheet metal. (Kéo lớn thường được sử dụng để cắt tôn dày.) check Pipe cutter - Kéo cắt ống Ví dụ: The pipe cutter is designed to cut through pipes cleanly and efficiently. (Kéo cắt ống được thiết kế để cắt ống một cách sạch sẽ và hiệu quả.) check Snips - Kéo cắt tôn Ví dụ: Snips are used for cutting sheet metal into specific shapes. (Kéo cắt tôn được sử dụng để cắt tôn thành các hình dạng cụ thể.)