VIETNAMESE
Săm xe
Săm bánh xe, ống lốp
ENGLISH
Bike tube
/baɪk tuːb/
Tire tube, cycle inner tube
Săm xe là ống cao su bên trong lốp, giữ khí và duy trì độ căng của lốp.
Ví dụ
1.
Săm xe cần được vá lại sau chuyến đi trên địa hình đá.
The bike tube needed patching after the ride on rocky terrain.
2.
Săm xe nhẹ và dễ dàng thay thế.
Bike tubes are lightweight and easy to replace.
Ghi chú
Bike tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực xe đạp và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bicycle tire - Lốp xe đạp
Ví dụ:
The bike tube fits perfectly into the bicycle tire.
(Săm xe đạp vừa khít với lốp xe đạp.)
Tire pressure - Áp suất lốp
Ví dụ:
Check the tire pressure before inflating the bike tube.
(Kiểm tra áp suất lốp trước khi bơm săm xe đạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết