VIETNAMESE

kim chống sét

Kim tiếp đất, kim chống sét

word

ENGLISH

lightning rod

  
NOUN

/ɪˌlɛktrɪʃənz ˈplaɪərz/

Lightning rod

Kim chống sét là thiết bị bảo vệ tòa nhà khỏi sét đánh.

Ví dụ

1.

Kim chống sét được lắp trên mái nhà.

The lightning rod was installed on the roof.

2.

Cột thu lôi bảo vệ các tòa nhà khỏi sét đánh.

Lightning rods protect buildings from lightning.

Ghi chú

Lightning rod là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grounding System - Hệ thống nối đất Ví dụ: A grounding system ensures electrical safety by providing a controlled path for stray currents. (Hệ thống nối đất đảm bảo an toàn điện bằng cách cung cấp một đường dẫn kiểm soát cho dòng điện dư thừa.) check Surge Protector - Bộ bảo vệ sét Ví dụ: A surge protector prevents damage to electrical devices by absorbing voltage spikes. (Bộ bảo vệ sét giúp ngăn ngừa hư hại cho thiết bị điện bằng cách hấp thụ đột biến điện áp.) check Electromagnetic Shield - Lá chắn điện từ Ví dụ: An electromagnetic shield blocks electromagnetic interference from affecting electronic devices. (Lá chắn điện từ giúp ngăn chặn nhiễu điện từ tác động đến các thiết bị điện tử.) check Conductor - Dây dẫn Ví dụ: A conductor carries electrical current efficiently from one point to another. (Dây dẫn giúp truyền tải dòng điện một cách hiệu quả từ điểm này sang điểm khác.)