VIETNAMESE
Cặp mạch
Kết nối mạch, cặp nối mạch
ENGLISH
Circuit coupling
/ˈsɜːrkɪt ˈkʌplɪŋ/
Electrical coupler, link
Cặp mạch là thiết bị hoặc phương pháp kết nối hai mạch điện để hoạt động cùng nhau.
Ví dụ
1.
Cặp mạch đảm bảo việc truyền năng lượng liên tục giữa các mạch.
The circuit coupling ensures seamless energy transfer between circuits.
2.
Cặp mạch giúp cải thiện hiệu suất năng lượng.
Circuit couplings improve energy efficiency.
Ghi chú
Cặp mạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inductive Coupling - Cặp cảm ứng
Ví dụ:
Inductive coupling is commonly used in wireless charging systems.
(Cặp cảm ứng thường được sử dụng trong các hệ thống sạc không dây.)
Capacitive Coupling - Cặp điện dung
Ví dụ:
Capacitive coupling isolates DC components while allowing AC signals to pass.
(Cặp điện dung cách ly các thành phần DC nhưng cho phép tín hiệu AC đi qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết