VIETNAMESE
lỗi hệ thống
lỗi phần mềm
ENGLISH
system error
/ˈsɪstəm ˈɛrər/
software issue
"Lỗi hệ thống" là sự cố xảy ra trong phần mềm hoặc phần cứng làm gián đoạn hoạt động.
Ví dụ
1.
Lỗi hệ thống khiến ứng dụng bị sập.
A system error caused the application to crash.
2.
Lỗi hệ thống thường xuyên làm gián đoạn công việc.
Frequent system errors disrupt workflow significantly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của system error nhé!
System fault – Lỗi hệ thống
Phân biệt:
Chỉ lỗi trong phần cứng hoặc hệ thống.
Ví dụ:
A system fault caused the application to stop responding.
(Lỗi hệ thống khiến ứng dụng ngừng phản hồi.)
Critical error – Lỗi nghiêm trọng
Phân biệt:
Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của lỗi.
Ví dụ:
A critical error requires immediate attention.
(Lỗi hệ thống nghiêm trọng cần được xử lý ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết