VIETNAMESE
kính chắn giọt bắn
Kính bảo vệ, kính chắn giọt
ENGLISH
face shield
/ˈtɛmpərd ˌɡlɑːs/
Splashproof glass
Kính chắn giọt bắn là kính bảo vệ khỏi các giọt nước bắn.
Ví dụ
1.
Y tá đeo kính chắn giọt bắn trong khi làm thủ thuật.
The nurse wore a face shield during the procedure.
2.
Tấm chắn mặt cung cấp thêm lớp bảo vệ.
Face shields provide additional protection.
Ghi chú
Face shield là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Helmet - Mũ bảo hiểm
Ví dụ:
A helmet is a protective headgear worn to protect the head from injury.
(Mũ bảo hiểm, dụng cụ bảo vệ đầu để bảo vệ đầu khỏi các chấn thương.)
Safety mask - Khẩu trang bảo vệ
Ví dụ:
A safety mask is a device worn to protect the wearer from inhaling harmful substances.
(Khẩu trang bảo vệ, thiết bị đeo để bảo vệ người dùng khỏi hít phải các chất độc hại.)
Eye protection - Bảo vệ mắt
Ví dụ:
Eye protection is worn to shield the eyes from hazards such as chemicals or flying debris.
(Bảo vệ mắt, thiết bị dùng để bảo vệ mắt khỏi các mối nguy hiểm như hóa chất hoặc mảnh vụn bay.)
Full face respirator - Mặt nạ phòng độc toàn diện
Ví dụ:
A full face respirator is a protective mask covering the whole face to protect from inhaling harmful substances.
(Mặt nạ phòng độc toàn diện, mặt nạ bảo vệ toàn bộ khuôn mặt để ngăn ngừa hít phải các chất độc hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết