VIETNAMESE

natri

nguyên tố natri

word

ENGLISH

sodium

  
NOUN

/ˈsoʊdiəm/

chemical element

"Natri" là nguyên tố hóa học mềm, phản ứng mạnh, thường có mặt trong muối ăn.

Ví dụ

1.

Natri là thành phần chính của muối ăn.

Sodium is a key component of table salt.

2.

Natri phản ứng mạnh với nước.

Sodium reacts violently with water.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sodium khi nói hoặc viết nhé! check Sodium ion (Na⁺) – Ion natri Ví dụ: Sodium ions are essential for nerve function in the human body. (Ion natri rất cần thiết cho chức năng thần kinh trong cơ thể người.) check Sodium metal – Kim loại natri Ví dụ: Sodium metal reacts violently with water to produce hydrogen gas. (Kim loại natri phản ứng mạnh với nước tạo ra khí hydro.) check Sodium compound – Hợp chất natri Ví dụ: Sodium chloride is the most common sodium compound. (Natri clorua là hợp chất natri phổ biến nhất.) check Sodium bicarbonate – Natri bicacbonat Ví dụ: Sodium bicarbonate is commonly known as baking soda. (Natri bicacbonat thường được biết đến là bột nở.) check Sodium nitrate – Natri nitrat Ví dụ: Sodium nitrate is used as a preservative in cured meats. (Natri nitrat được sử dụng làm chất bảo quản trong thịt ướp muối.) check Sodium hydroxide – Natri hydroxide Ví dụ: Sodium hydroxide is used in soap-making. (Natri hydroxide được sử dụng trong sản xuất xà phòng.) check Sodium vapor lamp – Đèn hơi natri Ví dụ: Sodium vapor lamps are used in street lighting. (Đèn hơi natri được sử dụng trong chiếu sáng đường phố.)