VIETNAMESE

tải về

tải xuống, lưu tệp

word

ENGLISH

download

  
VERB

/ˌdaʊnˈləʊd/

file transfer

"Tải về" là hành động sao chép dữ liệu từ mạng hoặc thiết bị khác về máy cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy tải về một bộ phim để xem ngoại tuyến.

He downloaded a movie to watch offline.

2.

Tải về cập nhật đảm bảo phần mềm chạy mượt mà.

Downloading updates ensures the software runs smoothly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của download nhé! check Retrieve – Tải xuống hoặc lấy lại Phân biệt: Retrieve tập trung vào hành động lấy dữ liệu từ một hệ thống. Ví dụ: You can retrieve the document from the server. (Bạn có thể lấy lại tài liệu từ máy chủ.) check Transfer – Chuyển dữ liệu Phân biệt: Transfer ám chỉ sự di chuyển dữ liệu giữa các thiết bị. Ví dụ: The software transfers files before completing the download process. (Phần mềm chuyển dữ liệu trước khi hoàn tất quá trình tải xuống.) check Install – Cài đặt Phân biệt: Install chỉ quá trình thiết lập dữ liệu tải xuống thành một ứng dụng hoặc chương trình. Ví dụ: After downloading the app, follow the steps to install it. (Sau khi tải ứng dụng xuống, hãy làm theo các bước để cài đặt.) check Sync – Đồng bộ hóa Phân biệt: Sync thường dùng khi dữ liệu tải xuống đồng thời được cập nhật trên nhiều thiết bị. Ví dụ: Your cloud storage syncs data as it downloads files. (Lưu trữ đám mây của bạn đồng bộ hóa dữ liệu khi tải tệp xuống.)