VIETNAMESE

Cáp đồng

Cáp lõi đồng, dây dẫn đồng

word

ENGLISH

Copper cable

  
NOUN

/ˈkɒpər ˈkeɪbl/

Conductive cable, copper wire

Cáp đồng là loại cáp điện có lõi bằng đồng, thường được sử dụng trong truyền tải điện và dữ liệu.

Ví dụ

1.

Cáp đồng hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao.

Copper cables are efficient for high-conductivity applications.

2.

Cáp đồng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.

Copper cables are widely used in industries.

Ghi chú

Cáp đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện lực và viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! loading Twisted Pair Copper Cable - Cáp đồng xoắn đôi Ví dụ: Twisted pair copper cables are common in telephone and network systems. (Cáp đồng xoắn đôi phổ biến trong các hệ thống điện thoại và mạng.) loading Coaxial Copper Cable - Cáp đồng trục Ví dụ: Coaxial copper cables are ideal for transmitting high-frequency signals. (Cáp đồng trục lý tưởng để truyền tín hiệu tần số cao.)