VIETNAMESE
Cân lực
Cờ lê đo lực, dụng cụ đo lực
ENGLISH
Torque wrench
/tɔːrk rɛnʧ/
Force gauge, tension wrench
Cân lực là dụng cụ dùng để đo lực siết, lực kéo hoặc áp lực.
Ví dụ
1.
Cân lực đảm bảo siết chặt các bu lông một cách chính xác.
The torque wrench ensures accurate tightening of bolts.
2.
Anh ấy đã hiệu chỉnh cân lực để đảm bảo độ chính xác.
He calibrated the torque wrench for precision.
Ghi chú
Cân lực là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Force Gauge - Đồng hồ đo lực
Ví dụ:
The force gauge measures the tension in the material.
(Đồng hồ đo lực đo độ căng trong vật liệu.)
Spring Balance - Cân lò xo
Ví dụ:
A spring balance is used to measure weight in small quantities.
(Cân lò xo được sử dụng để đo trọng lượng với số lượng nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết