VIETNAMESE

bụi phóng xạ

hạt bụi hạt nhân

word

ENGLISH

radioactive fallout

  
NOUN

/ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈfɔːlaʊt/

nuclear dust

"Bụi phóng xạ" là các hạt phóng xạ nhỏ, thường được tạo ra sau vụ nổ hạt nhân.

Ví dụ

1.

Bụi phóng xạ gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

Radioactive fallout poses risks to human health.

2.

Bụi phóng xạ từ các vụ thử hạt nhân làm ô nhiễm môi trường.

Fallout from nuclear tests contaminates the environment.

Ghi chú

Từ fallout là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ fallout nhé! check Nghĩa 1: Hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn từ một sự kiện Ví dụ: The economic fallout of the pandemic was severe. (Hậu quả kinh tế của đại dịch rất nghiêm trọng.) check Nghĩa 2: Sự sụp đổ hoặc tan vỡ trong mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên nghiệp Ví dụ: The fallout between the partners ended the collaboration. (Sự sụp đổ giữa các đối tác đã chấm dứt sự hợp tác.)