VIETNAMESE
diễn họa
minh họa, giải thích, làm rõ
ENGLISH
illustrate
/ɪˈlʌstreɪt/
depict, portray
“Diễn họa” là hành động mô tả hoặc giải thích một ý tưởng, khái niệm qua hình ảnh hoặc đồ họa.
Ví dụ
1.
Bạn có thể minh họa điểm này không?
Can you illustrate the point?
2.
Cô ấy đã minh họa bài học bằng các ví dụ.
She illustrated the lesson with examples.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của illustrate (trong "diễn họa") nhé!
Visualize – Hình dung hóa
Phân biệt:
Visualize là từ gần nghĩa với illustrate, dùng trong diễn họa kỹ thuật số hoặc mô hình hóa ý tưởng.
Ví dụ:
The software helps users visualize architectural plans.
(Phần mềm giúp người dùng hình dung bản thiết kế kiến trúc.)
Depict – Miêu tả bằng hình ảnh
Phân biệt:
Depict mang tính nghệ thuật và sáng tạo hơn illustrate, thường dùng trong diễn họa đồ họa.
Ví dụ:
The drawing depicts a modern city skyline.
(Bức vẽ miêu tả đường chân trời của thành phố hiện đại.)
Render – Diễn họa 3D
Phân biệt:
Render thường dùng trong thiết kế và kiến trúc, là từ chuyên ngành tương đương với illustrate.
Ví dụ:
The 3D model was rendered using advanced software.
(Mô hình 3D đã được diễn họa bằng phần mềm tiên tiến.)
Demonstrate visually – Thể hiện bằng hình ảnh
Phân biệt:
Demonstrate visually là cách nói mô tả rõ ràng hơn illustrate, thường dùng trong sách hướng dẫn kỹ thuật.
Ví dụ:
The manual demonstrates visually how to assemble the device.
(Sách hướng dẫn thể hiện bằng hình ảnh cách lắp ráp thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết