VIETNAMESE
Nút dừng khẩn cấp
Nút dừng khẩn cấp, Nút dừng máy
ENGLISH
Emergency stop button
/ɪˈmɜːdʒənsi stɒp ˈbʌtən/
Panic button, Stop button
“Nút dừng khẩn cấp” là nút được thiết kế để dừng một thiết bị ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Nhấn nút dừng khẩn cấp để dừng máy ngay lập tức.
Press the emergency stop button to halt the machine immediately.
2.
Nút dừng khẩn cấp rất quan trọng trong trường hợp máy bị lỗi.
The emergency stop button is essential in case of malfunction.
Ghi chú
Emergency stop button là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Emergency shut-off switch - Công tắc ngừng khẩn cấp
Ví dụ:
An emergency shut-off switch is used to turn off equipment in case of an emergency.
(Công tắc ngừng khẩn cấp, công tắc dùng để tắt thiết bị trong trường hợp khẩn cấp.)
Panic button - Nút khẩn cấp
Ví dụ:
A panic button is used to trigger an alarm in dangerous situations.
(Nút khẩn cấp, nút được dùng để kích hoạt báo động trong tình huống nguy hiểm.)
Safety switch - Công tắc an toàn
Ví dụ:
A safety switch is used to protect equipment from hazardous conditions.
(Công tắc an toàn, công tắc dùng để bảo vệ thiết bị khỏi tình huống nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết