VIETNAMESE

chốt pin

kẹp pin, giá đỡ pin

word

ENGLISH

battery clip

  
NOUN

/ˈbætəri klɪp/

battery holder, contact clip

“Chốt pin” là bộ phận giữ và cố định pin trong thiết bị, thường có chức năng tiếp xúc với nguồn năng lượng.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã thay chốt pin bị hỏng trong thiết bị.

The technician replaced the broken battery clip in the device.

2.

Điều khiển này sử dụng một chốt pin chắc chắn.

This remote control uses a secure battery clip.

Ghi chú

Chốt pin là một từ vựng thuộc ngành điện tử và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pin latch - Chốt pin Ví dụ: The pin latch ensures the battery stays securely in place. (Chốt pin đảm bảo pin được giữ chặt tại chỗ.) check Spring contact - Lò xo tiếp xúc Ví dụ: The spring contact is used to maintain electrical conductivity. (Lò xo tiếp xúc được sử dụng để duy trì tính dẫn điện.)