VIETNAMESE

Cùm treo ống

Giá treo ống, kẹp treo ống

word

ENGLISH

Pipe hanger

  
NOUN

/paɪp ˈhæŋər/

Tube hanger

Cùm treo ống là thiết bị dùng để treo ống lên bề mặt hoặc cấu trúc cố định.

Ví dụ

1.

Cùm treo ống được lắp đặt để hỗ trợ hệ thống ống trên cao.

The pipe hanger was installed to support the overhead piping.

2.

Hệ thống sử dụng các cùm treo ống bền bỉ.

The system used durable pipe hangers.

Ghi chú

Hanger là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng, cơ khí và đời sống hàng ngày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clothes Hanger - Giá treo quần áo Ví dụ: She neatly hung her dress on a wooden clothes hanger. (Cô ấy treo chiếc váy của mình gọn gàng trên một giá treo quần áo bằng gỗ.) check Cable Hanger - Giá treo cáp Ví dụ: The technician installed cable hangers to organize the wires neatly. (Kỹ thuật viên đã lắp đặt các giá treo cáp để sắp xếp dây điện một cách gọn gàng.) check Bracket Hanger - Giá treo bằng khung Ví dụ: The bracket hanger was used to support the heavy light fixture. (Giá treo bằng khung được sử dụng để đỡ chiếc đèn chiếu sáng nặng.)