VIETNAMESE
đứng tuổi
trung tuổi, trung niên
ENGLISH
middle-aged
/ˈmɪdəl-eɪʤd/
Đứng tuổi là từ dùng để chỉ việc một người đã qua tuổi thanh niên, thường ở độ tuổi trung niên (khoảng từ 40 đến 60 tuổi), có kinh nghiệm sống và sự chín chắn trong suy nghĩ, hành động.
Ví dụ
1.
Bà ấy là một người phụ nữ đứng tuổi với nhiều kinh nghiệm.
She is a middle-aged woman with a lot of experience.
2.
Các chuyên gia đứng tuổi thường phải đối mặt với thách thức quản lý sự nghiệp và cuộc sống gia đình.
Middle-aged professionals often face the challenge of managing career and family life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của middle-aged nhé! Midlife - Trung niên Phân biệt: Midlife thường được dùng để chỉ một giai đoạn trong cuộc đời (thường là từ 45-65 tuổi), còn middle-aged là tính từ mô tả người ở giai đoạn đó. Ví dụ: He experienced a midlife crisis and bought a sports car. (Anh ấy trải qua một cuộc khủng hoảng tuổi trung niên và mua một chiếc xe thể thao.) Of a certain age - Đứng tuổi, có tuổi Phân biệt: Of a certain age là một cách nói lịch sự, nhẹ nhàng để chỉ người đã có tuổi, không còn trẻ, nhưng không nhất thiết phải là trung niên. Middle-aged thì cụ thể hơn. Ví dụ: She is a woman of a certain age, very elegant and sophisticated. (Bà ấy là một người phụ nữ đứng tuổi, rất thanh lịch và tinh tế.) Aging - Đang già đi Phân biệt: Aging chỉ quá trình già đi; nó không nhất thiết phải là middle-aged, mà chỉ đơn giản là đang lớn tuổi hơn. Ví dụ: With the right care, they could help slow down their body's aging progress. (Với sự chăm sóc thích hợp, họ có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết