VIETNAMESE
neptuni
nguyên tố phóng xạ
ENGLISH
neptunium
/ˌnɛpˈtuːniəm/
radioactive element
"Neptuni" là nguyên tố hóa học phóng xạ thuộc nhóm actinide, được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân.
Ví dụ
1.
Neptuni là sản phẩm phụ của lò phản ứng uranium.
Neptunium is a byproduct of uranium reactors.
2.
Neptuni được nghiên cứu cho tiềm năng năng lượng hạt nhân.
Neptunium is studied for its potential in nuclear energy.
Ghi chú
Từ neptunium là một từ thuộc lĩnh vực hóa học hạt nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Nuclear reactors - Lò phản ứng hạt nhân Ví dụ: Neptunium is primarily a byproduct of nuclear reactors. (Neptunium chủ yếu là sản phẩm phụ của lò phản ứng hạt nhân.) Isotopes - Đồng vị Ví dụ: Neptunium-237 is the most common isotope used in research. (Neptunium-237 là đồng vị phổ biến nhất được sử dụng trong nghiên cứu.) Actinide series - Dãy actini Ví dụ: Neptunium is part of the actinide series in the periodic table. (Neptunium là một phần của dãy actini trong bảng tuần hoàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết