VIETNAMESE

liền mạch

liên tục, không gián đoạn

word

ENGLISH

seamless

  
ADJ

/ˈsiːmləs/

uninterrupted

"Liền mạch" là trạng thái kết nối liên tục, không bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Ứng dụng mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

The app provides a seamless user experience.

2.

Chuyển cảnh liền mạch cải thiện chất lượng chỉnh sửa video.

Seamless transitions improve video editing quality.

Ghi chú

Từ Seamless là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Seamless nhé! Nghĩa 1: Không có đường nối Ví dụ: The dress is made from seamless fabric for a smooth appearance. (Chiếc váy được làm từ vải không có đường nối để có vẻ ngoài mượt mà.) Nghĩa 2: Không bị gián đoạn Ví dụ: The transition between scenes was seamless in the movie. (Sự chuyển cảnh trong bộ phim diễn ra liền mạch.) Nghĩa 3: Kết nối không bị lỗi Ví dụ: The app provides seamless integration with other platforms. (Ứng dụng cung cấp tích hợp liền mạch với các nền tảng khác.)